PowerPoolCVP sang HKD:Chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CVP/HKD: 1 CVP ≈ $0.1013 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

PowerPool Thị trường hôm nay

PowerPool đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerPool chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1013. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,389,279.86 CVP, tổng vốn hóa thị trường của PowerPool tính bằng HKD là $25,566,651.56. Trong 24h qua, giá của PowerPool tính bằng HKD đã tăng $0.02702, biểu thị mức tăng +21.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerPool tính bằng HKD là $134.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06876.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVP sang HKD

$0.1013+21.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVP sang HKD là $0.1013 HKD, với sự thay đổi +21.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch PowerPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CVP/-- Spot is $ and --, and CVP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PowerPool sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CVP sang HKD

logo PowerPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CVP
0.1HKD
2CVP
0.2HKD
3CVP
0.3HKD
4CVP
0.4HKD
5CVP
0.5HKD
6CVP
0.6HKD
7CVP
0.7HKD
8CVP
0.81HKD
9CVP
0.91HKD
10CVP
1.01HKD
1,000CVP
101.31HKD
5,000CVP
506.55HKD
10,000CVP
1,013.11HKD
50,000CVP
5,065.55HKD
100,000CVP
10,131.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CVP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerPool
1HKD
9.87CVP
2HKD
19.74CVP
3HKD
29.61CVP
4HKD
39.48CVP
5HKD
49.35CVP
6HKD
59.22CVP
7HKD
69.09CVP
8HKD
78.96CVP
9HKD
88.83CVP
10HKD
98.7CVP
100HKD
987.05CVP
500HKD
4,935.29CVP
1,000HKD
9,870.58CVP
5,000HKD
49,352.93CVP
10,000HKD
98,705.86CVP

Bảng chuyển đổi số tiền CVP sang HKD và HKD sang CVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CVP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVP = $0.01 USD, 1 CVP = €0.01 EUR, 1 CVP = ₹1.09 INR, 1 CVP = Rp197.25 IDR, 1 CVP = $0.02 CAD, 1 CVP = £0.01 GBP, 1 CVP = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005445
logo ETHETH
0.01496
logo XRPXRP
19.76
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07931
logo SOLSOL
0.3482
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,263.15
logo STETHSTETH
0.01502
logo DOGEDOGE
266.04
logo TRXTRX
189.43
logo ADAADA
78.7
logo WBTCWBTC
0.0005502
logo HYPEHYPE
1.45
logo LINKLINK
3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CVP của bạn

Nhập số lượng CVP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerPool hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerPool sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerPool sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerPool sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tìm hiểu thêm về PowerPool (CVP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.