CurveCRV sang IDR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CRV/IDR: 1 CRV ≈ Rp12,363.51 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12,363.51. Với nguồn cung lưu hành là 1,395,836,201 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng IDR là Rp284,180,393,857,675,006.9. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng IDR đã giảm Rp-478.12, biểu thị mức giảm -3.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng IDR là Rp253,099.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,969.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang IDR

Rp12,363.51-3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang IDR là Rp12,363.51 IDR, với sự thay đổi -3.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Curve

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.7595, with a 24-hour trading change of -3.71%, CRV/USDT Spot is $0.7595 and -3.71%, and CRV/USDT Perpetual is $0.7584 and -3.82%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CRV sang IDR

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRV
12,363.51IDR
2CRV
24,727.02IDR
3CRV
37,090.54IDR
4CRV
49,454.05IDR
5CRV
61,817.57IDR
6CRV
74,181.08IDR
7CRV
86,544.6IDR
8CRV
98,908.11IDR
9CRV
111,271.63IDR
10CRV
123,635.14IDR
100CRV
1,236,351.49IDR
500CRV
6,181,757.48IDR
1,000CRV
12,363,514.97IDR
5,000CRV
61,817,574.86IDR
10,000CRV
123,635,149.72IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1IDR
0.00008088CRV
2IDR
0.0001617CRV
3IDR
0.0002426CRV
4IDR
0.0003235CRV
5IDR
0.0004044CRV
6IDR
0.0004852CRV
7IDR
0.0005661CRV
8IDR
0.000647CRV
9IDR
0.0007279CRV
10IDR
0.0008088CRV
10,000,000IDR
808.83CRV
50,000,000IDR
4,044.15CRV
100,000,000IDR
8,088.31CRV
500,000,000IDR
40,441.57CRV
1,000,000,000IDR
80,883.14CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang IDR và IDR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.75 USD, 1 CRV = €0.64 EUR, 1 CRV = ₹66.13 INR, 1 CRV = Rp12,374.71 IDR, 1 CRV = $1.03 CAD, 1 CRV = £0.56 GBP, 1 CRV = ฿24.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    IDRIDR
    logo GTGT
    0.001802
    logo BTCBTC
    0.0000002816
    logo ETHETH
    0.000006951
    logo USDTUSDT
    0.03035
    logo XRPXRP
    0.01109
    logo BNBBNB
    0.0000355
    logo SOLSOL
    0.0001528
    logo USDCUSDC
    0.03036
    logo SMARTSMART
    4.8
    logo STETHSTETH
    0.000006973
    logo TRXTRX
    0.08936
    logo DOGEDOGE
    0.1436
    logo ADAADA
    0.03781
    logo LINKLINK
    0.00132
    logo WBTCWBTC
    0.0000002813
    logo USDEUSDE
    0.03034

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

    01

    Nhập số lượng CRV của bạn

    Nhập số lượng CRV của bạn

    02

    Chọn Rupiah Indonesia

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupiah Indonesia?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

    Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide