UniswapUNI sang INR:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Indian Rupee (INR)

UNI/INR: 1 UNI ≈ ₹766.66 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹766.66. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng INR là ₹38,460,541,699,788.19. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng INR đã giảm ₹-56.7, biểu thị mức giảm -6.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng INR là ₹3,752.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹86.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang INR

766.66-6.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang INR là ₹766.66 INR, với sự thay đổi -6.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $9.19, with a 24-hour trading change of -5.60%, UNI/USDT Spot is $9.19 and -5.60%, and UNI/USDT Perpetual is $9.18 and -5.73%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi UNI sang INR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1UNI
767.92INR
2UNI
1,535.84INR
3UNI
2,303.76INR
4UNI
3,071.68INR
5UNI
3,839.6INR
6UNI
4,607.53INR
7UNI
5,375.45INR
8UNI
6,143.37INR
9UNI
6,911.29INR
10UNI
7,679.21INR
100UNI
76,792.17INR
500UNI
383,960.87INR
1,000UNI
767,921.74INR
5,000UNI
3,839,608.7INR
10,000UNI
7,679,217.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang UNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1INR
0.001302UNI
2INR
0.002604UNI
3INR
0.003906UNI
4INR
0.005208UNI
5INR
0.006511UNI
6INR
0.007813UNI
7INR
0.009115UNI
8INR
0.01041UNI
9INR
0.01171UNI
10INR
0.01302UNI
100,000INR
130.22UNI
500,000INR
651.1UNI
1,000,000INR
1,302.21UNI
5,000,000INR
6,511.08UNI
10,000,000INR
13,022.16UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang INR và INR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $9.18 USD, 1 UNI = €8.22 EUR, 1 UNI = ₹766.67 INR, 1 UNI = Rp139,212.66 IDR, 1 UNI = $12.45 CAD, 1 UNI = £6.89 GBP, 1 UNI = ฿302.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3506
logo BTCBTC
0.00005167
logo ETHETH
0.001638
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007745
logo SOLSOL
0.03537
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,418
logo STETHSTETH
0.001643
logo DOGEDOGE
28.7
logo TRXTRX
18.25
logo ADAADA
8.21
logo WBTCWBTC
0.00005188
logo HYPEHYPE
0.1492
logo XLMXLM
15.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.