Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £2.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 268,082,943.02 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng GBP là £431,128,965.32. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng GBP đã tăng £0.1439, biểu thị mức tăng +7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng GBP là £12.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1009.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang GBP là £2.14 GBP, với sự thay đổi +7.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.83 | +7.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.83 | +6.97% |
The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.83, with a 24-hour trading change of +7.17%, RAY/USDT Spot is $2.83 and +7.17%, and RAY/USDT Perpetual is $2.83 and +6.97%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi RAY sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAY | 2.13GBP |
2RAY | 4.27GBP |
3RAY | 6.4GBP |
4RAY | 8.54GBP |
5RAY | 10.67GBP |
6RAY | 12.81GBP |
7RAY | 14.95GBP |
8RAY | 17.08GBP |
9RAY | 19.22GBP |
10RAY | 21.35GBP |
100RAY | 213.58GBP |
500RAY | 1,067.92GBP |
1,000RAY | 2,135.84GBP |
5,000RAY | 10,679.22GBP |
10,000RAY | 21,358.44GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang RAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.4681RAY |
2GBP | 0.9363RAY |
3GBP | 1.4RAY |
4GBP | 1.87RAY |
5GBP | 2.34RAY |
6GBP | 2.8RAY |
7GBP | 3.27RAY |
8GBP | 3.74RAY |
9GBP | 4.21RAY |
10GBP | 4.68RAY |
1,000GBP | 468.19RAY |
5,000GBP | 2,340.99RAY |
10,000GBP | 4,681.98RAY |
50,000GBP | 23,409.94RAY |
100,000GBP | 46,819.89RAY |
Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang GBP và GBP sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RAY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | $2.85USD |
![]() | €2.55EUR |
![]() | ₹238.21INR |
![]() | Rp43,254.98IDR |
![]() | $3.87CAD |
![]() | £2.14GBP |
![]() | ฿94.05THB |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | ₽263.49RUB |
![]() | R$15.51BRL |
![]() | د.إ10.47AED |
![]() | ₺97.33TRY |
![]() | ¥20.11CNY |
![]() | ¥410.61JPY |
![]() | $22.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.85 USD, 1 RAY = €2.55 EUR, 1 RAY = ₹238.21 INR, 1 RAY = Rp43,254.98 IDR, 1 RAY = $3.87 CAD, 1 RAY = £2.14 GBP, 1 RAY = ฿94.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.42 |
![]() | 0.005708 |
![]() | 0.1697 |
![]() | 198.56 |
![]() | 665.58 |
![]() | 0.8475 |
![]() | 3.81 |
![]() | 90,778.54 |
![]() | 665.97 |
![]() | 0.1689 |
![]() | 3,013.93 |
![]() | 1,972.44 |
![]() | 839.99 |
![]() | 0.005708 |
![]() | 1,444.83 |
![]() | 16.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Raydium (RAY) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

What Is RAY? Exploring the Core DeFi Token of the Solana Ecosystem
RAY is the functional Token of the decentralized exchange Raydium.

RAY Coin 2025 Price Forecast: Explosive Potential and Market Trend Analysis of Solana’s Core Ecosystem Token
RAY, as the core liquidity engine of the Solana ecosystem, its price trend draws the attention of countless investors.

2025 Ray Price: Encryption Investment and Web3 Adoption Analysis
Explore the potential price surge of Ray in 2025 due to Web3 adoption and blockchain innovation.