Nyzo Thị trường hôm nay
Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6073. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng INR là ₹1,189,530,510.9. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng INR đã tăng ₹0.02403, biểu thị mức tăng +4.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng INR là ₹132.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.175.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang INR là ₹0.6073 INR, với sự thay đổi +4.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nyzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007273 | +4.13% |
The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.007273, with a 24-hour trading change of +4.13%, NYZO/USDT Spot is $0.007273 and +4.13%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nyzo sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi NYZO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYZO | 0.6INR |
2NYZO | 1.21INR |
3NYZO | 1.82INR |
4NYZO | 2.43INR |
5NYZO | 3.04INR |
6NYZO | 3.65INR |
7NYZO | 4.26INR |
8NYZO | 4.87INR |
9NYZO | 5.48INR |
10NYZO | 6.09INR |
1,000NYZO | 609.94INR |
5,000NYZO | 3,049.71INR |
10,000NYZO | 6,099.43INR |
50,000NYZO | 30,497.15INR |
100,000NYZO | 60,994.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NYZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.63NYZO |
2INR | 3.27NYZO |
3INR | 4.91NYZO |
4INR | 6.55NYZO |
5INR | 8.19NYZO |
6INR | 9.83NYZO |
7INR | 11.47NYZO |
8INR | 13.11NYZO |
9INR | 14.75NYZO |
10INR | 16.39NYZO |
100INR | 163.94NYZO |
500INR | 819.74NYZO |
1,000INR | 1,639.49NYZO |
5,000INR | 8,197.48NYZO |
10,000INR | 16,394.97NYZO |
Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang INR và INR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NYZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.28IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.61 INR, 1 NYZO = Rp110.28 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.353 |
![]() | 0.00005121 |
![]() | 0.001527 |
![]() | 1.78 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007579 |
![]() | 0.03371 |
![]() | 5.98 |
![]() | 834.92 |
![]() | 0.001528 |
![]() | 26.44 |
![]() | 17.72 |
![]() | 7.45 |
![]() | 0.00005123 |
![]() | 12.91 |
![]() | 0.1461 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng NYZO của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.