Nomad ExilesPRIDE sang BRL:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Real Brazil (BRL)

PRIDE/BRL: 1 PRIDE ≈ R$0.004424 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.004424. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng BRL là R$119,070.19. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng BRL đã giảm R$-0.0000834, biểu thị mức giảm -1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng BRL là R$2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.003827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang BRL

R$0.004424-1.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang BRL là R$0.004424 BRL, với sự thay đổi -1.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008136
-1.83%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008136, with a 24-hour trading change of -1.83%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008136 and -1.83%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi PRIDE sang BRL

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1PRIDE
0BRL
2PRIDE
0BRL
3PRIDE
0.01BRL
4PRIDE
0.01BRL
5PRIDE
0.02BRL
6PRIDE
0.02BRL
7PRIDE
0.03BRL
8PRIDE
0.03BRL
9PRIDE
0.03BRL
10PRIDE
0.04BRL
100,000PRIDE
442.7BRL
500,000PRIDE
2,213.52BRL
1,000,000PRIDE
4,427.04BRL
5,000,000PRIDE
22,135.23BRL
10,000,000PRIDE
44,270.46BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang PRIDE

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1BRL
225.88PRIDE
2BRL
451.76PRIDE
3BRL
677.65PRIDE
4BRL
903.53PRIDE
5BRL
1,129.42PRIDE
6BRL
1,355.3PRIDE
7BRL
1,581.18PRIDE
8BRL
1,807.07PRIDE
9BRL
2,032.95PRIDE
10BRL
2,258.84PRIDE
100BRL
22,588.42PRIDE
500BRL
112,942.12PRIDE
1,000BRL
225,884.24PRIDE
5,000BRL
1,129,421.22PRIDE
10,000BRL
2,258,842.44PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang BRL và BRL sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.34 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.47
logo BTCBTC
0.0007558
logo ETHETH
0.02148
logo XRPXRP
28.03
logo USDTUSDT
91.91
logo BNBBNB
0.113
logo SOLSOL
0.5045
logo USDCUSDC
91.92
logo SMARTSMART
13,303.55
logo STETHSTETH
0.02164
logo DOGEDOGE
392.73
logo TRXTRX
269.87
logo ADAADA
113.42
logo WBTCWBTC
0.0007571
logo HYPEHYPE
2
logo LINKLINK
4.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.