Haedal Protocol Thị trường hôm nay
Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹13.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng INR là ₹211,957,445,461.15. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.7623, biểu thị mức tăng +6.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng INR là ₹25.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang INR là ₹13.01 INR, với sự thay đổi +6.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Haedal Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1562 | +6.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1561 | +5.94% |
The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1562, with a 24-hour trading change of +6.00%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1562 and +6.00%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1561 and +5.94%.
Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi HAEDAL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAEDAL | 13.01INR |
2HAEDAL | 26.02INR |
3HAEDAL | 39.03INR |
4HAEDAL | 52.04INR |
5HAEDAL | 65.05INR |
6HAEDAL | 78.06INR |
7HAEDAL | 91.07INR |
8HAEDAL | 104.08INR |
9HAEDAL | 117.09INR |
10HAEDAL | 130.1INR |
100HAEDAL | 1,301.08INR |
500HAEDAL | 6,505.44INR |
1,000HAEDAL | 13,010.89INR |
5,000HAEDAL | 65,054.46INR |
10,000HAEDAL | 130,108.93INR |
Bảng chuyển đổi INR sang HAEDAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.07685HAEDAL |
2INR | 0.1537HAEDAL |
3INR | 0.2305HAEDAL |
4INR | 0.3074HAEDAL |
5INR | 0.3842HAEDAL |
6INR | 0.4611HAEDAL |
7INR | 0.538HAEDAL |
8INR | 0.6148HAEDAL |
9INR | 0.6917HAEDAL |
10INR | 0.7685HAEDAL |
10,000INR | 768.58HAEDAL |
50,000INR | 3,842.93HAEDAL |
100,000INR | 7,685.86HAEDAL |
500,000INR | 38,429.33HAEDAL |
1,000,000INR | 76,858.67HAEDAL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang INR và INR sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAEDAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến
Haedal Protocol | 1 HAEDAL |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.01INR |
![]() | Rp2,362.53IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.14THB |
Haedal Protocol | 1 HAEDAL |
---|---|
![]() | ₽14.39RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.32TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.43JPY |
![]() | $1.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.16 USD, 1 HAEDAL = €0.14 EUR, 1 HAEDAL = ₹13.01 INR, 1 HAEDAL = Rp2,362.53 IDR, 1 HAEDAL = $0.21 CAD, 1 HAEDAL = £0.12 GBP, 1 HAEDAL = ฿5.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3535 |
![]() | 0.00005136 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 1.83 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007443 |
![]() | 0.0329 |
![]() | 5.98 |
![]() | 866.09 |
![]() | 0.00141 |
![]() | 24.63 |
![]() | 17.83 |
![]() | 7.37 |
![]() | 0.0000514 |
![]() | 0.136 |
![]() | 0.2801 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng HAEDAL của bạn
Nhập số lượng HAEDAL của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Haedal Protocol – The First Liquid Staking Protocol on the Sui Network
Among the rising DeFi projects on the Sui ecosystem, Haedal Protocol has quickly drawn attention by being the first liquid staking

Can Haedal Protocol Lead the AI x DePIN Movement?
In the evolving intersection of artificial intelligence (AI) and decentralized infrastructure (DePIN), a few names are beginning to stand out.

HAEDAL Token: The Leading Protocol for Sui Liquidity Staking
Explore how Haedal Protocol revolutionizes liquidity staking in the Sui ecosystem