EthereumETH sang JMD:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Jamaica (JMD)

ETH/JMD: 1 ETH ≈ $658,188.5 JMD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Jamaica (JMD) là $658,188.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,102.46 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JMD là $12,485,798,063,273,450.79. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JMD đã tăng $47,234.51, biểu thị mức tăng +7.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JMD là $766,639.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $68.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JMD

$658,188.5+7.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JMD là $658,188.5 JMD, với sự thay đổi +7.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/JMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JMD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$4,190.11
+7.60%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03572
+7.00%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$4,196
+7.70%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,188.45
+7.56%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,190.11, with a 24-hour trading change of +7.60%, ETH/USDT Spot is $4,190.11 and +7.60%, and ETH/USDT Perpetual is $4,188.45 and +7.56%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Jamaica

Bảng chuyển đổi ETH sang JMD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo JMD
1ETH
656,640.53JMD
2ETH
1,313,281.07JMD
3ETH
1,969,921.61JMD
4ETH
2,626,562.14JMD
5ETH
3,283,202.68JMD
6ETH
3,939,843.22JMD
7ETH
4,596,483.75JMD
8ETH
5,253,124.29JMD
9ETH
5,909,764.83JMD
10ETH
6,566,405.36JMD
100ETH
65,664,053.69JMD
500ETH
328,320,268.47JMD
1,000ETH
656,640,536.94JMD
5,000ETH
3,283,202,684.72JMD
10,000ETH
6,566,405,369.44JMD

Bảng chuyển đổi JMD sang ETH

logo JMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1JMD
0.000001522ETH
2JMD
0.000003045ETH
3JMD
0.000004568ETH
4JMD
0.000006091ETH
5JMD
0.000007614ETH
6JMD
0.000009137ETH
7JMD
0.00001066ETH
8JMD
0.00001218ETH
9JMD
0.0000137ETH
10JMD
0.00001522ETH
100,000,000JMD
152.29ETH
500,000,000JMD
761.45ETH
1,000,000,000JMD
1,522.9ETH
5,000,000,000JMD
7,614.51ETH
10,000,000,000JMD
15,229.03ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JMD và JMD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang JMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 JMD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,178.32 USD, 1 ETH = €3,743.36 EUR, 1 ETH = ₹349,066.88 INR, 1 ETH = Rp63,384,010.07 IDR, 1 ETH = $5,667.47 CAD, 1 ETH = £3,137.92 GBP, 1 ETH = ฿137,812.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JMDJMD
logo GTGT
0.1865
logo BTCBTC
0.00002713
logo ETHETH
0.0007596
logo XRPXRP
0.956
logo USDTUSDT
3.18
logo BNBBNB
0.003932
logo SOLSOL
0.01755
logo USDCUSDC
3.18
logo SMARTSMART
459.33
logo STETHSTETH
0.0007635
logo DOGEDOGE
13.38
logo TRXTRX
9.45
logo ADAADA
3.92
logo WBTCWBTC
0.00002716
logo HYPEHYPE
0.07392
logo XLMXLM
7.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Jamaica nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT, JMD sang BTC, JMD sang ETH, JMD sang USBT, JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Jamaica (JMD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Jamaica

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JMD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Jamaica hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Jamaica (JMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Jamaica trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Jamaica?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Jamaica không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Jamaica (JMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.