Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Jamaica (JMD) là $616,377.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JMD là $11,692,660,292,155,729.16. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JMD đã tăng $40,202.33, biểu thị mức tăng +6.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JMD là $766,639.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $68.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JMD là $616,377.63 JMD, với sự thay đổi +6.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/JMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JMD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,911.01 | +6.70% | |
![]() Giao ngay | $0.03352 | +4.60% | |
![]() Giao ngay | $3,911.4 | +6.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,909.5 | +6.75% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,911.01, with a 24-hour trading change of +6.70%, ETH/USDT Spot is $3,911.01 and +6.70%, and ETH/USDT Perpetual is $3,909.5 and +6.75%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Jamaica
Bảng chuyển đổi ETH sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 616,377.63JMD |
2ETH | 1,232,755.26JMD |
3ETH | 1,849,132.89JMD |
4ETH | 2,465,510.52JMD |
5ETH | 3,081,888.15JMD |
6ETH | 3,698,265.78JMD |
7ETH | 4,314,643.41JMD |
8ETH | 4,931,021.04JMD |
9ETH | 5,547,398.67JMD |
10ETH | 6,163,776.3JMD |
100ETH | 61,637,763.09JMD |
500ETH | 308,188,815.45JMD |
1,000ETH | 616,377,630.9JMD |
5,000ETH | 3,081,888,154.52JMD |
10,000ETH | 6,163,776,309.04JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 0.000001622ETH |
2JMD | 0.000003244ETH |
3JMD | 0.000004867ETH |
4JMD | 0.000006489ETH |
5JMD | 0.000008111ETH |
6JMD | 0.000009734ETH |
7JMD | 0.00001135ETH |
8JMD | 0.00001297ETH |
9JMD | 0.0000146ETH |
10JMD | 0.00001622ETH |
100,000,000JMD | 162.23ETH |
500,000,000JMD | 811.19ETH |
1,000,000,000JMD | 1,622.38ETH |
5,000,000,000JMD | 8,111.91ETH |
10,000,000,000JMD | 16,223.82ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JMD và JMD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang JMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 JMD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,922.12USD |
![]() | €3,513.83EUR |
![]() | ₹327,663.32INR |
![]() | Rp59,497,523.78IDR |
![]() | $5,319.96CAD |
![]() | £2,945.51GBP |
![]() | ฿129,362.5THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽362,438.01RUB |
![]() | R$21,333.59BRL |
![]() | د.إ14,403.99AED |
![]() | ₺133,871.37TRY |
![]() | ¥27,663.5CNY |
![]() | ¥564,791.95JPY |
![]() | $30,558.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,922.12 USD, 1 ETH = €3,513.83 EUR, 1 ETH = ₹327,663.32 INR, 1 ETH = Rp59,497,523.78 IDR, 1 ETH = $5,319.96 CAD, 1 ETH = £2,945.51 GBP, 1 ETH = ฿129,362.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
XLM chuyển đổi sang JMD
HYPE chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1883 |
![]() | 0.00002727 |
![]() | 0.0008111 |
![]() | 0.9488 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.00405 |
![]() | 0.01825 |
![]() | 433.8 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.0008073 |
![]() | 14.36 |
![]() | 9.42 |
![]() | 4.01 |
![]() | 0.00002727 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.07808 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Jamaica nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT, JMD sang BTC, JMD sang ETH, JMD sang USBT, JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Jamaica (JMD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Đô la Jamaica
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JMD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Jamaica hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Jamaica (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Jamaica trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Jamaica?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Jamaica không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Jamaica (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.