Era Name ServiceERA sang VND:Chuyển đổi Era Name Service (ERA) sang Việt Nam đồng (VND)

ERA/VND: 1 ERA ≈ ₫0.4351 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Era Name Service Thị trường hôm nay

Era Name Service đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Era Name Service chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.4351. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ERA, tổng vốn hóa thị trường của Era Name Service tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Era Name Service tính bằng VND đã tăng ₫0.0002913, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Era Name Service tính bằng VND là ₫73.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3042.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang VND

0.4351+0.067%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang VND là ₫0.4351 VND, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Era Name Service

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Era Name ServiceERA/USDT
Giao ngay
$0.997
-4.94%
logo Era Name ServiceERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9964
-4.89%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.997, with a 24-hour trading change of -4.94%, ERA/USDT Spot is $0.997 and -4.94%, and ERA/USDT Perpetual is $0.9964 and -4.89%.

Bảng chuyển đổi Era Name Service sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ERA sang VND

logo Era Name ServiceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ERA
0.43VND
2ERA
0.87VND
3ERA
1.3VND
4ERA
1.74VND
5ERA
2.17VND
6ERA
2.61VND
7ERA
3.04VND
8ERA
3.48VND
9ERA
3.91VND
10ERA
4.35VND
1,000ERA
435.16VND
5,000ERA
2,175.84VND
10,000ERA
4,351.69VND
50,000ERA
21,758.45VND
100,000ERA
43,516.9VND

Bảng chuyển đổi VND sang ERA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Era Name Service
1VND
2.29ERA
2VND
4.59ERA
3VND
6.89ERA
4VND
9.19ERA
5VND
11.48ERA
6VND
13.78ERA
7VND
16.08ERA
8VND
18.38ERA
9VND
20.68ERA
10VND
22.97ERA
100VND
229.79ERA
500VND
1,148.97ERA
1,000VND
2,297.95ERA
5,000VND
11,489.78ERA
10,000VND
22,979.57ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang VND và VND sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ERA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Era Name Service phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0 USD, 1 ERA = €0 EUR, 1 ERA = ₹0 INR, 1 ERA = Rp0.27 IDR, 1 ERA = $0 CAD, 1 ERA = £0 GBP, 1 ERA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00116
logo BTCBTC
0.0000001612
logo ETHETH
0.000004466
logo XRPXRP
0.006067
logo USDTUSDT
0.01913
logo BNBBNB
0.00002387
logo SOLSOL
0.0001092
logo SMARTSMART
2.51
logo USDCUSDC
0.01913
logo STETHSTETH
0.000004496
logo DOGEDOGE
0.08638
logo TRXTRX
0.05546
logo ADAADA
0.02472
logo WBTCWBTC
0.0000001615
logo LINKLINK
0.0009022
logo HYPEHYPE
0.000449

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Era Name Service (ERA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Era Name Service hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Era Name Service.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Era Name Service sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Era Name Service sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Era Name Service sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Era Name Service sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Era Name Service sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Era Name Service (ERA)

Tìm hiểu thêm về Era Name Service (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.