Delphy Thị trường hôm nay
Delphy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DPY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫105.13. Với nguồn cung lưu hành là 60,903,968.32 DPY, tổng vốn hóa thị trường của DPY tính bằng VND là ₫157,573,594,547,548.94. Trong 24h qua, giá của DPY tính bằng VND đã giảm ₫-3.44, biểu thị mức giảm -3.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DPY tính bằng VND là ₫120,094.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫14.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DPY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DPY sang VND là ₫105.13 VND, với sự thay đổi -3.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DPY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DPY/VND trong ngày qua.
Giao dịch Delphy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004274 | -3.12% |
The real-time trading price of DPY/USDT Spot is $0.004274, with a 24-hour trading change of -3.12%, DPY/USDT Spot is $0.004274 and -3.12%, and DPY/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Delphy sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi DPY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DPY | 105.13VND |
2DPY | 210.26VND |
3DPY | 315.39VND |
4DPY | 420.52VND |
5DPY | 525.65VND |
6DPY | 630.79VND |
7DPY | 735.92VND |
8DPY | 841.05VND |
9DPY | 946.18VND |
10DPY | 1,051.31VND |
100DPY | 10,513.19VND |
500DPY | 52,565.95VND |
1000DPY | 105,131.9VND |
5000DPY | 525,659.54VND |
10000DPY | 1,051,319.08VND |
Bảng chuyển đổi VND sang DPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.009511DPY |
2VND | 0.01902DPY |
3VND | 0.02853DPY |
4VND | 0.03804DPY |
5VND | 0.04755DPY |
6VND | 0.05707DPY |
7VND | 0.06658DPY |
8VND | 0.07609DPY |
9VND | 0.0856DPY |
10VND | 0.09511DPY |
100000VND | 951.18DPY |
500000VND | 4,755.93DPY |
1000000VND | 9,511.86DPY |
5000000VND | 47,559.3DPY |
10000000VND | 95,118.6DPY |
Bảng chuyển đổi số tiền DPY sang VND và VND sang DPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DPY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang DPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delphy phổ biến
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp64.68IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Delphy | 1 DPY |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DPY = $0 USD, 1 DPY = €0 EUR, 1 DPY = ₹0.36 INR, 1 DPY = Rp64.68 IDR, 1 DPY = $0.01 CAD, 1 DPY = £0 GBP, 1 DPY = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00116 |
![]() | 0.0000001744 |
![]() | 0.000005428 |
![]() | 0.006443 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002636 |
![]() | 0.000112 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 4.88 |
![]() | 0.08742 |
![]() | 0.000005478 |
![]() | 0.06466 |
![]() | 0.02487 |
![]() | 0.0000001747 |
![]() | 0.0004708 |
![]() | 0.04798 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Delphy (DPY) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng DPY của bạn
Nhập số lượng DPY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delphy hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delphy .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delphy sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delphy sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delphy sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delphy sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delphy (DPY)

Gate Alpha Ra Mắt Giao Dịch Nội Bộ cho Các Nền Tảng Phát Hành Token: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab, và Moonshot
Gần đây, Gate Alpha đã chính thức thông báo hỗ trợ giao dịch nội bộ trên bốn nền tảng phát hành Token lớn: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab và Moonshot.
Cách đầu tư vào cổ phiếu mà không có rào cản? Hướng dẫn giao dịch Gate xStocks hoàn hảo
Không cần tài khoản ngân hàng nước ngoài, ví Gate là tất cả những gì bạn cần để truy cập các tài sản nóng nhất trên Phố Wall.

Gate hỗ trợ giao dịch xStocks, Tin tức mới nhất trong lĩnh vực RWA là gì?
Chiến trường của RWA đang chuyển sang các thị trường mới nổi.

Chiến dịch mới nhất của Quản lý Tài sản VIP Gate
Các hoạt động quản lý tài chính VIP mới nhất của Gate không chỉ cung cấp các lựa chọn đầu tư kết hợp giữa lợi nhuận cao và rủi ro thấp mà còn thể hiện sự nâng cấp liên tục của nền tảng trong hệ thống dịch vụ tài chính tiền điện tử.

Turbo Meme Coin: Một ngôi sao Tiền điện tử được thúc đẩy bởi AI và cộng đồng tăng 50% trong tháng Bảy
Một "con cóc tương lai" được thiết kế bởi AI, bắt đầu chỉ với 69 USD trong nguồn vốn, hiện đã có giá trị thị trường lên tới 370 triệu USD.

Phân Tích Giá Coin Caldera (ERA): Dữ Liệu Mới Nhất và Triển Vọng Tương Lai
Caldera tự mô tả mình là một Rollup Internet, cung cấp cho các nhà phát triển khả năng triển khai cơ sở hạ tầng chuỗi Ethereum L2 chỉ với một cú nhấp chuột.